Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遂平県
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
遂行 すいこう
sự hoàn thành; thành quả; thành tích; hoàn thành.
完遂 かんすい かんつい
sự hoàn thành; hoàn thành
既遂 きすい
đã gây ra tội; phạm tội
遂に ついに
cuối cùng