希望を遂行する
きぼうをすいこうする
Đắc ý.

希望を遂行する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希望を遂行する
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望する きぼうする
hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong
遂行する すいこうする
Thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
輸入を希望する ゆにゅうをきぼうする
muốn nhập.
希望 きぼう
sở nguyện
任務を遂行する にんむをすいこうする
Thi hành nhiệm vụ.
遂行 すいこう
sự hoàn thành; thành quả; thành tích; hoàn thành.
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật