遅きに失する
おそきにしっする
☆ Cụm từ, suru verb - special class
Quá muộn

遅きに失する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遅きに失する
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
失する しっする
mất; lỡ; quên; thất thoát; quá đáng
嫁に行き遅れる よめにいきおくれる
to be (too) late getting married
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
世に遅れる よにおくれる
đi sau thời đại; lạc hậu; lỗi thời
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
遅延する ちえん ちえんする
bê trệ.
遅刻する ちこく ちこくする
đến chậm