Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅すぎる おそすぎる
quá muộn
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
遅れる おくれる
bê trệ
出遅れる でおくれる
có một muộn bắt đầu
遅れ おくれ
sự muộn; sự chậm trễ
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
遅延する ちえん ちえんする
bê trệ.
遅刻する ちこく ちこくする
đến chậm