Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遅塚勝一
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
一勝 いっしょう いちしょう
một chiến thắng hoặc chiến thắng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
一本勝負 いっぽんしょうぶ
trận đấu thắng thua chỉ bằng một đòn (ai ghi điểm trước thì người đó thắng)
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất