Kết quả tra cứu 遅咲き
Các từ liên quan tới 遅咲き
遅咲き
おそざき
「TRÌ TIẾU」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
◆ Sự nở muộn
遅咲
きの
種類
の
Thuộc loại nở muộn
遅咲
きの
桜
の
木
Cây hoa anh đào nở muộn
遅咲
きの
花
Hoa nở muộn .

Đăng nhập để xem giải thích