Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
鼻漏 びろう
chảy nước mũi
漏入 ろうにゅう
rò rỉ (nước, v.v., ), thấm
漏泄
kẽ hở ((của) khí hoặc những chất lỏng hoặc thông tin)
遺漏 いろう
bỏ quên
漏話 ろうわ
nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm