遅着
ちちゃく「TRÌ TRỨ」
☆ Danh từ
Sự đến muộn.

Từ trái nghĩa của 遅着
遅着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遅着
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
遅着する(船、商品) ちちゃくする(せん、しょうひん)
đến chậm.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
遅め おそめ
muộn