Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅鈍 ちどん
sự chậm chạp và đần độn
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
愚鈍な ぐどんな
bát sách
鈍感な どんかんな
đần độn
鈍 どん のろ
tối; chậm; người ngu ngốc; đần độn
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
遅くなる おそくなる
chậm