Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漫遊 まんゆう
sự du ngoạn; chuyến du ngoạn
遊戯 ゆうぎ
trò chơi; trò vui.
漫画 まんが マンガ
hí họa
戯画 ぎが
tranh châm biếm; tranh hoạt kê; biếm họa
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
漫遊客 まんゆうきゃく
người đi tham quan
性遊戯 せいゆうぎ
giới tính chơi
遊戯的 ゆうぎてき
Ham vui đùa, khôi hài