遊ばす
あそばす「DU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cho đi chơi
không cho hoạt động
tôn kính ngữ của động từ する, dùng cho nữ giới

Bảng chia động từ của 遊ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊ばす/あそばすす |
Quá khứ (た) | 遊ばした |
Phủ định (未然) | 遊ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 遊ばします |
te (て) | 遊ばして |
Khả năng (可能) | 遊ばせる |
Thụ động (受身) | 遊ばされる |
Sai khiến (使役) | 遊ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊ばす |
Điều kiện (条件) | 遊ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 遊ばせ |
Ý chí (意向) | 遊ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊ばすな |
遊ばす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊ばす
遊ばせる あそばせる
để yên
遊び暮す あそびくらす
trải qua một ngày đi chơi
遊星する ゆうせいする
hành tinh.
遊行する ゆうこうする ゆぎょうする
diễu hành.
遊説する ゆうぜいする
vận động tranh cử; đi khắp nơi du thuyết.
遊ばせ言葉 あそばせことば
ngôn ngữ lịch sự được sử dụng bởi phụ nữ khi thêm 「あそばせ」 vào cuối (ví dụ như 「ごめんあそばせ」...)
火遊びする ひあそび
Chơi với lửa; đùa với tình yêu.
遊び暮らす あそびくらす
trải qua một ngày đi chơi