遊説する
ゆうぜいする「DU THUYẾT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vận động tranh cử; đi khắp nơi du thuyết.

Bảng chia động từ của 遊説する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊説する/ゆうぜいするする |
Quá khứ (た) | 遊説した |
Phủ định (未然) | 遊説しない |
Lịch sự (丁寧) | 遊説します |
te (て) | 遊説して |
Khả năng (可能) | 遊説できる |
Thụ động (受身) | 遊説される |
Sai khiến (使役) | 遊説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊説すられる |
Điều kiện (条件) | 遊説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遊説しろ |
Ý chí (意向) | 遊説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊説するな |
遊説する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊説する
遊説 ゆうぜい
du thuyết
遊説先 ゆうぜいさき
nơi vận động tranh cử
遊説旅行 ゆうぜいりょこう
chuyến đi bầu cử ( các chính trị gia đi tuyên truyền trên khắp đất nước )
全国遊説 ぜんこくゆうぜい
cuộc vận động tranh cử toàn quốc
遊星する ゆうせいする
hành tinh.
遊行する ゆうこうする ゆぎょうする
diễu hành.
説諭する せつゆする
thuyết phục; làm cho người ta tin.
解説する かいせつ かいせつする
biện bạch