遊星する
ゆうせいする「DU TINH」
Hành tinh.

遊星する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊星する
遊星 ゆうせい
hành tinh.
内遊星 ないゆうせい
Hành tinh ở gần Mặt trời
遊星歯車 ゆうせいはぐるま
bánh răng hành tinh
遊行する ゆうこうする ゆぎょうする
diễu hành.
遊説する ゆうぜいする
vận động tranh cử; đi khắp nơi du thuyết.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
火遊びする ひあそび
Chơi với lửa; đùa với tình yêu.
遊星歯車機構 ゆーせーはぐるまきこー
cơ cấu bánh răng hành tinh