遊休
ゆうきゅう「DU HƯU」
☆ Danh từ
Tình trạng nhàn rỗi.

遊休 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊休
遊休船 ゆうきゅうせん
tàu nhàn rỗi.
遊休地 ゆうきゅうち
đất để không, đất để trống
遊休農地 ゆうきゅうのうち
đất nông nghiệp bỏ hoang, ruộng bỏ hoang, đất nông nghiệp bỏ hoang
遊休時間 ゆうきゅうじかん
thời gian không hoạt động
遊休船舶 ゆうきゅうせんぱく
tàu nhàn rỗi.
遊休施設 ゆうきゅうしせつ
những phương tiện không dùng hoặc thiết bị
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận