Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊休時間
ゆうきゅうじかん
thời gian không hoạt động
休憩時間 きゅうけいじかん
thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
休み時間 やすみじかん
thời gian nghỉ giải lao
休息時間 きゅうそくじかん
kỳ nghỉ
遊び時間 あそびじかん
giờ chơi; kỳ nghỉ
遊休 ゆうきゅう
tình trạng nhàn rỗi.
遊休船 ゆうきゅうせん
tàu nhàn rỗi.
遊休地 ゆうきゅうち
đất để không, đất để trống
遊間 ゆうかん
Khoảng xê dịch<br>
「DU HƯU THÌ GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích