Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊星歯車装置
ゆうせいはぐるまそうち
bánh răng hành tinh, bánh răng tuần hoàn ( bánh răng quay quanh trục giống như các hành tinh quay quanh mặt trời )
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
遊星歯車 ゆうせいはぐるま
bánh răng hành tinh
遊星歯車機構 ゆーせーはぐるまきこー
cơ cấu bánh răng hành tinh
遊星 ゆうせい
hành tinh.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
歯科矯正装置 しかきょーせーそーち
thiết bị chỉnh hình răng hàm mặt
Đăng nhập để xem giải thích