Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遊歩堂
遊歩 ゆうほ
đi bộ; đi dạo chơi
遊歩道 ゆうほどう
đường đi dạo
遊歩甲板 ゆうほかんぱん ゆうほこうはん
boong dạo mát (trên tàu)
遊び歩く あそびあるく
đi chơi lang thang không mục đích
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall