Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遊歩百選
百選 ひゃくせん
một trăm thứ tốt nhất được chọn
遊歩 ゆうほ
đi bộ; đi dạo chơi
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
遊歩道 ゆうほどう
đường đi dạo; đường đi bộ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
百歩譲る ひゃっぽゆずる ひゃくほゆずる
để (thì) miễn cưỡng nhưng cho bên trong
遊歩甲板 ゆうほかんぱん ゆうほこうはん
boong dạo mát (trên tàu)