Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遊牧国家
遊牧 ゆうぼく
du mục.
遊牧民 ゆうぼくみん
người du mục
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
遊牧民族 ゆうぼくみんぞく
bộ lạc du mục, dân du mục, chủng tộc du mục
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国家 こっか
nước nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê