遊行
ゆぎょう ゆうこう「DU HÀNH」
☆ Danh từ
Du hành; đi lang thang

遊行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊行
遊行女婦 ゆうこうじょふ
một kỹ nữ đi du lịch khắp đất nước và làm sôi động các bữa tiệc với những bài hát và điệu nhảy
遊行する ゆうこうする ゆぎょうする
diễu hành.
宇宙遊行 うちゅうゆうこう
du hành vũ trụ.
夢中遊行症 むちゅうゆうこうしょう
mộng du
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
遊説旅行 ゆうぜいりょこう
chuyến đi bầu cử ( các chính trị gia đi tuyên truyền trên khắp đất nước )
遊覧飛行 ゆうらんひこう
chuyến bay tham quan