Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊説 ゆうぜい
du thuyết
行旅 こうりょ
đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
遊行 ゆぎょう ゆうこう
du hành; đi lang thang
遊説先 ゆうぜいさき
nơi vận động tranh cử
旅行先 りょこうさき
Nơi du lịch; điểm du lịch; địa danh du lịch
旅行鳩 りょこうばと リョコウバト
bồ câu viễn khách
パック旅行 パックりょこう
du lịch trọn gói