運び屋
はこびや「VẬN ỐC」
☆ Danh từ
Người vận chuyển ma túy, hàng lậu

運び屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運び屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
運送屋 うんそうや
công ty vận tải, công ty vận chuyển hàng hóa
運び はこび
vận chuyển; tiến triển; tiến hành
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
呼び屋 よびや
người ủng hộ
運び足 はこびあし
cách di chuyển chân