運び足
はこびあし「VẬN TÚC」
☆ Danh từ
Cách di chuyển chân

運び足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運び足
足運び あしはこび
characteristic way of moving, keeping the center of gravity low (centre)
運び はこび
vận chuyển; tiến triển; tiến hành
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
足を運ぶ あしをはこぶ
đi, đến; cất công đến (dùng trong trường hợp đến nơi mà mình không muốn đến)
運動不足 うんどうぶそく
sự thiếu vận động
運び屋 はこびや
người vận chuyển ma túy, hàng lậu