運任せ
うんまかせ「VẬN NHÂM」
☆ Danh từ
Nhờ sự may rủi của số phận

運任せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運任せ
運に任せる うんにまかせる
phó mặc cho vận mệnh
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任せ まかせ
phó thác
運を天に任せる うんをてんにまかせる
phó mặc cho trời
お任せ おまかせ
Đế việc đó cho tôi