Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運動の第3法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動の法則 うんどうのほうそく
quy luật vận động
運動量保存の法則 うんどうりょうほぞんのほうそく
luật bảo tồn động lượng
角運動量保存の法則 かくうんどうりょうほぞんのほうそく
định luật bảo toàn momen động lượng
運動療法 うんどうりょうほう
bài tập phép chữa bệnh