Các từ liên quan tới 運動エネルギー迎撃弾
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動エネルギー うんどうエネルギー
kinetic
弾道弾迎撃ミサイル だんどうだんげいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo
迎撃 げいげき
sự phục kích tấn công; cụôc mai phục tấn công; sự chặn đánh
迎撃ミサイル げいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo, tên lửa đánh chặn
迎撃機 げいげきき
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn