血管拡張性運動失調症変異タンパク質
けっかんかくちょーせーうんどーしっちょーしょーへんいタンパクしつ
Protein đột biến-telangiectasia- đột biến
血管拡張性運動失調症変異タンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管拡張性運動失調症変異タンパク質
運動失調症-毛細血管拡張性 うんどうしっちょうしょう-もうさいけっかんかくちょうせい
chứng mất điều hòa giãn mao mạch
毛細血管拡張性運動失調症 もうさいけっかんかくちょうせいうんどうしっちょうしょう
chứng thất điều - giãn mạch (ataxia-telangiectasia)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動失調症 うんどうしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn mô tơ
異常タンパク質血症 いじょうタンパクしつけつしょう
paraprotein máu