運動率
うんどうりつ「VẬN ĐỘNG SUẤT」
☆ Danh từ
Tỉ lệ vận động

運動率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動率
精子運動率 せいしうんどうりつ
tỉ lệ tinh trùng di động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動 うんどう
phong trào
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển