運動知覚
うんどーちかく「VẬN ĐỘNG TRI GIÁC」
Nhận thức chuyển động
運動知覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動知覚
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動覚 うんどうかく
cảm giác chuyển động
運動感覚 うんどうかんかく
cảm giác bản thể
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
覚知 かく ち
Kiến thức
知覚 ちかく
tri giác