覚知
かく ち「GIÁC TRI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiến thức

Bảng chia động từ của 覚知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覚知する/かくする |
Quá khứ (た) | 覚知した |
Phủ định (未然) | 覚知しない |
Lịch sự (丁寧) | 覚知します |
te (て) | 覚知して |
Khả năng (可能) | 覚知できる |
Thụ động (受身) | 覚知される |
Sai khiến (使役) | 覚知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覚知すられる |
Điều kiện (条件) | 覚知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 覚知しろ |
Ý chí (意向) | 覚知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 覚知するな |
覚知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚知
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
見聞覚知 けんもんかくち
nhận thức thông qua sáu giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác và ý thức)
知覚 ちかく
tri giác
味知覚 あじちかく
cảm nhận vị giác
色知覚 いろちかく
sự thụ cảm màu sắc
イメージ(知覚) イメージ(ちかく)
hình ảnh ( nhận thức )
触知覚 しょくちかく しょっちかく しょっちかく、しょくちかく
cảm giác bằng xúc giác, nhận thức bằng xúc giác
視知覚 しちかく
sự thụ cảm bằng mắt