Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運動能力向上機
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動能力 うんどーのーりょく
hiệu suất thể thao
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
能力向上物質 のーりょくこーじょーぶっしつ
chất nâng cao năng lực
精神運動能力 せーしんうんどーのーりょく
khả năng vận động tâm lý
運動能力障害 うんどうのうりょくしょうがい
rối loạn kỹ năng vận động