Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運動論的方程式
運動方程式 うんどうほうていしき
phương trình chuyển động
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
波動方程式 はどうほうていしき
phương trình sóng
方程式 ほうていしき
biểu thức
ディオファントス方程式 ディオファントスほうていしき
phương trình đi-ô-phăng
シュレーディンガー方程式 シュレーディンガーほうていしき
phương trình Schrödinger (là một phương trình cơ bản của vật lý lượng tử mô tả sự biến đổi trạng thái lượng tử của một hệ vật lý theo thời gian, thay thế cho các định luật Newton và biến đổi Galileo trong cơ học cổ điển)