Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運動量保存則
運動量保存の法則 うんどうりょうほぞんのほうそく
luật bảo tồn động lượng
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
角運動量保存の法則 かくうんどうりょうほぞんのほうそく
định luật bảo toàn momen động lượng
保存量 ほぞんりょう
số lượng dự trữ
質量保存の法則 しつりょうほぞんのほうそく
định luật bảo toàn khối lượng
運動量 うんどうりょう
khối lượng vận động, số lần vận động