Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運搬 うんぱん
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở
葉緑体タンパク質 よーりょくたいタンパクしつ
protein trong lục lạp
タンパク質前駆体 タンパクしつせんぐたい
tiền chất protein
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
運搬RNA うんぱんアールエヌエー
RNA vận chuyển (viết tắt là tRNA )
運搬クラス うんぱんクラス
lớp mang
運搬袋 うんはんふくろ
bao tải.
運搬費 うんぱんひ
vận tải hỏi giá