運用形態
うんようけいたい「VẬN DỤNG HÌNH THÁI」
☆ Danh từ
Mẫu thực hành

運用形態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運用形態
形態 けいたい
hình dạng
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
一形態 いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái
形態素 けいたいそ
hình vị
形態学 けいたいがく
hình thái học