運算
うんざん「VẬN TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(toán học) phép tính, phép toán; sự tính toán

Từ đồng nghĩa của 運算
noun
Bảng chia động từ của 運算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運算する/うんざんする |
Quá khứ (た) | 運算した |
Phủ định (未然) | 運算しない |
Lịch sự (丁寧) | 運算します |
te (て) | 運算して |
Khả năng (可能) | 運算できる |
Thụ động (受身) | 運算される |
Sai khiến (使役) | 運算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運算すられる |
Điều kiện (条件) | 運算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運算しろ |
Ý chí (意向) | 運算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運算するな |
運算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運算
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.