Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運賃込み条件
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
運賃込みで うんちんこみで
chất hàng xuống tàu kể cả (được trả trước)
運賃込み価格 うんちんごみかかく
Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF)
風袋込み条件 ふうたいこみじょうけん
điều kiện trọng lượng cả bì.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
積み込み重量条件 つみこみじゅうりょうじょうけん
điều kiện trọng lượng khi bốc.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
運賃 うんちん
cước