運転切換
うんてんきりかえ「VẬN CHUYỂN THIẾT HOÁN」
Chuyển đổi cơ cấu hoạt động (điều hoà)
運転切換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運転切換
転換 てんかん
sự chuyển đổi
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
切換 きりかえ
sự chuyển đổi; sự thay thế; sự chuyển đổi (sang)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.