切換
きりかえ「THIẾT HOÁN」
☆ Danh từ
Sự chuyển đổi; sự thay thế; sự chuyển đổi (sang)

切換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切換
切換スイッチ きりかえスイッチ
change-over switch, circuit changing switch, transfer switch
運転切換 うんてんきりかえ
Chuyển đổi cơ cấu hoạt động (điều hoà)
ヘッド切換え ヘッドきりかえ
chuyển đổi đầu từ
手動切換弁 しゅどうせっかんべん
van chuyển đổi bằng tay
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí