Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運転時隔
運転時間 うんてんじかん
thời gian vận hành
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
時運 じうん
thời vận.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip