運転費
うんてんひ「VẬN CHUYỂN PHÍ」
☆ Danh từ
Chạy những chi phí; thao tác giá

運転費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運転費
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
運搬費 うんぱんひ
vận tải hỏi giá
運送費 うんそうひ
tiền vận chuyển
運営費 うんえいひ
những chi phí operating; ngân quỹ
運動費 うんどうひ
chi phí vận động
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.