運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
運送費 うんそうひ
tiền vận chuyển
運営費 うんえいひ
những chi phí operating; ngân quỹ
運動費 うんどうひ
chi phí vận động
運搬費 うんぱんひ
vận tải hỏi giá
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip