運輸大臣
うんゆだいじん「VẬN THÂU ĐẠI THẦN」
☆ Danh từ
Bộ trưởng bộ Giao thông vận tải

運輸大臣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運輸大臣
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
大臣 だいじん
bộ trưởng
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
運輸相 うんゆしょう
bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
右大臣 うだいじん
(chức quan) quan Đại thần bên phải
左大臣 さだいじん
đại thần cánh tả.