発送費
はっそうひ「PHÁT TỐNG PHÍ」
Phí gửi.

発送費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発送費
発送 はっそう
bốc hàng
運送費 うんそうひ
tiền vận chuyển
輸送費 ゆそうひ
phí chuyên chở.
開発費 かいはつひ
chi phí phát triển
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.