運針
うんしん「VẬN CHÂM」
☆ Danh từ
Cách sử dụng kim khi may kimono

運針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運針
運用方針 うんよーほーしん
chính sách quản lý
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
kim
針 はり ち
châm