遍在
へんざい「BIẾN TẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự có mặt ở khắp mọi nơi
Tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi

Từ trái nghĩa của 遍在
Bảng chia động từ của 遍在
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遍在する/へんざいする |
Quá khứ (た) | 遍在した |
Phủ định (未然) | 遍在しない |
Lịch sự (丁寧) | 遍在します |
te (て) | 遍在して |
Khả năng (可能) | 遍在できる |
Thụ động (受身) | 遍在される |
Sai khiến (使役) | 遍在させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遍在すられる |
Điều kiện (条件) | 遍在すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遍在しろ |
Ý chí (意向) | 遍在しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遍在するな |
遍在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遍在
遍 へん
số lần
天遍 てんあまね
tai họa tự nhiên; đánh hiện tượng trong thiên đàng và trái đất
一遍 いっぺん
một lần
遍路 へんろ
người hành hương
遍歴 へんれき
sự đi khắp nơi; sự đi hết nơi này đến nơi khác; giang hồ
遍羅 べら ベラ
cá bàng chài
普遍 ふへん
bất biến
遍照 へんじょう へんしょう
chiếu sáng phổ quát (đặc biệt trong Phật giáo, bởi pháp thân)