遍照
へんじょう へんしょう「BIẾN CHIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chiếu sáng phổ quát (đặc biệt trong Phật giáo, bởi pháp thân)

Bảng chia động từ của 遍照
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遍照する/へんじょうする |
Quá khứ (た) | 遍照した |
Phủ định (未然) | 遍照しない |
Lịch sự (丁寧) | 遍照します |
te (て) | 遍照して |
Khả năng (可能) | 遍照できる |
Thụ động (受身) | 遍照される |
Sai khiến (使役) | 遍照させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遍照すられる |
Điều kiện (条件) | 遍照すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遍照しろ |
Ý chí (意向) | 遍照しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遍照するな |