過ぎた事
すぎたこと「QUÁ SỰ」
☆ Danh từ
Bygones; đã qua; sự kiện đã qua

過ぎた事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過ぎた事
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
午過ぎ うますぎ
sau buổi trưa; quá trưa
昼過ぎ ひるすぎ
buổi chiều.
長過ぎ ながすぎ
quá dài; quá lâu
口過ぎ くちすぎ
Cách sinh nhai; sinh kế.
飲過ぎ いんすぎ
uống rượu quá chén, uống say quá mức
身過ぎ みすぎ
sự sinh sống, sự sống; cách sinh sống, cách mưu sinh