Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過ぎ去る すぎさる
di chuyển qua, đi qua; trôi qua lâu rồi
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
過ぎ去った すぎさった
đã qua.
日過ぎに にちすぎに
cách...ngày.
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
半過去 はんかこ
thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp).
大過去 だいかこ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành
過去形 かこけい
thì quá khứ