Kết quả tra cứu 過ぎ行く
過ぎ行く
すぎいく すぎゆく
「QUÁ HÀNH」
◆ Trôi qua, đi qua
☆ Động từ nhóm 1 -iku/yuku, tự động từ
◆ Thời gian trôi qua

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 過ぎ行く
Bảng chia động từ của 過ぎ行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 過ぎ行く/すぎいくく |
Quá khứ (た) | 過ぎ行った |
Phủ định (未然) | 過ぎ行かない |
Lịch sự (丁寧) | 過ぎ行きます |
te (て) | 過ぎ行って |
Khả năng (可能) | 過ぎ行ける |
Thụ động (受身) | 過ぎ行かれる |
Sai khiến (使役) | 過ぎ行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 過ぎ行く |
Điều kiện (条件) | 過ぎ行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 過ぎ行け |
Ý chí (意向) | 過ぎ行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 過ぎ行くな |