Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過去と現在 かことげんざい
cổ kim.
存在 そんざい
sự tồn tại
存在する そんざいする
tồn tại.
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
過去の物になる かこのものになる
chuyện đã qua
不存在 ふそんざい
không tồn tại
存在論 そんざいろん
bản thể học
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu